Từ "vào hùa" trong tiếng Việt có nghĩa là cùng nhau tham gia vào một hành động nào đó, thường là hành động không tốt, có tính chất tiêu cực hoặc sai trái. Khi người ta "vào hùa", họ thường không suy nghĩ thấu đáo mà chỉ theo đám đông.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Nhóm bạn đó vào hùa để trêu chọc bạn mới, khiến cậu ấy cảm thấy rất buồn."
"Chúng ta không nên vào hùa với những hành động không đúng."
"Trong những tình huống khó khăn, nhiều người có thể vào hùa với nhau để lừa dối người khác, điều này không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn làm hỏng danh tiếng của chính họ."
"Hãy luôn tỉnh táo và không vào hùa với những lời đồn đại vô căn cứ."
Các biến thể và từ liên quan:
Vào hùa thường đi kèm với các từ như "cùng nhau", "theo đuôi", "đồng lòng" nhưng mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ đồng nghĩa: "a dua", "theo hùa" (cũng mang nghĩa tham gia vào hành động không tốt).
Phân biệt với các từ gần giống:
A dua: Thường chỉ việc làm theo mà không có suy nghĩ, nhưng không nhất thiết phải là hành động xấu.
Theo hùa: Cũng có nghĩa tương tự như "vào hùa", nhưng có thể không mang tính chất tiêu cực nặng nề như "vào hùa".
Cách sử dụng:
Tóm lại:
"Vào hùa" là một từ tiếng Việt rất hữu ích để diễn tả những tình huống mà một nhóm người làm điều gì đó không đúng đắn cùng nhau.